--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạnh ngộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạnh ngộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạnh ngộ
+ verb
to make a lucky encounter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạnh ngộ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạnh ngộ"
:
hành nghề
hạnh ngộ
Lượt xem: 772
Từ vừa tra
+
hạnh ngộ
:
to make a lucky encounter
+
dĩnh ngộ
:
(ít dùng) Bright-looking, intelligen-looking (thường nói về trẻ em)
+
đột ngột
:
Suddenly, unexpectedly, out of the blueTin đến đột ngộtThe news came unexpectedlyAnh ta thay đổi ý kiến đột ngộtHis change of mind came out of the blue
+
càn quấy
:
Unruly, waywardgiáo dục những thanh niên càn quấyto take in hand unruly youths
+
cảnh ngộ
:
Plightnhững người cùng chung một cảnh ngộthose who share the same plight, those who are in the same boatlâm vào cảnh ngộ đáng thươngto be in a pitiful plight